Phiên âm : cí gāng.
Hán Việt : từ cương .
Thuần Việt : nam châm vĩnh cửu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nam châm vĩnh cửu. 能長期保持磁性的磁鐵, 人造磁鐵和天然磁鐵都是永久磁鐵. 參看"場"⑥. 見〖永久磁鐵〗.