Phiên âm : cí guǐ.
Hán Việt : từ quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
磁碟表面記錄磁性訊號的環形軌跡, 每一個磁軌再分為若干磁區, 以便儲存或讀取訊息。