VN520


              

磁軌

Phiên âm : cí guǐ.

Hán Việt : từ quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

磁碟表面記錄磁性訊號的環形軌跡, 每一個磁軌再分為若干磁區, 以便儲存或讀取訊息。


Xem tất cả...