VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
磁卡
Phiên âm :
cí kǎ.
Hán Việt :
từ tạp.
Thuần Việt :
Thẻ từ.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Thẻ từ
磁光型光碟片 (cí guāng xíng guāng dié piàn) : từ quang hình quang điệp phiến
磁力 (cí lì) : từ lực; lực từ
磁倾角 (cí qīng jiǎo) : góc từ khuynh
磁力仪 (cí lì yí) : Máy đo lực từ
磁場強度 (cí chǎng qiáng dù) : cường độ từ trường
磁力启动 (cí lì qǐ dòng) : Khởi động từ
磁極 (cí jí) : cực từ; điện cực
磁体 (cí tǐ) : từ thể; nam châm
磁感應強度 (cí gǎng yìng qiáng dù) : cường độ cảm ứng từ
磁带 (cí dài) : băng từ; băng nhạc
磁带录音 (cí dài lù yīn) : Ghi âm trên băng, thu băng
磁軸 (cí zhóu) : trục từ
磁帶機 (cí dài jī) : từ đái cơ
磁场 (cí chǎng) : từ trường; từ khu
磁實 (cí shí) : từ thật
磁導率 (cí dǎo lǜ) : hệ số dẫn từ
Xem tất cả...