Phiên âm : cí lì xiàn.
Hán Việt : từ lực tuyến .
Thuần Việt : đường từ lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường từ lực. 表明磁場強度和磁力方向的線. 磁力線上的各點的切線方向跟磁場上相應點的磁場向量是一致的. 在磁場中放一塊玻璃板, 板上撒一些鐵屑, 輕輕一敲, 鐵屑排列的形狀就顯示出磁力線來.