Phiên âm : pèng dīng zi.
Hán Việt : bính đinh tử.
Thuần Việt : bị một vố; vấp phải trắc trở; bị thất bại; vấp váp.
Đồng nghĩa : 碰鼻, 碰壁, .
Trái nghĩa : 一帆風順, .
bị một vố; vấp phải trắc trở; bị thất bại; vấp váp (bị thất bại, bị khiển trách). 比喻遭到拒絕或受到斥責.