VN520


              

碰釘子

Phiên âm : pèng dīng zi.

Hán Việt : bính đinh tử.

Thuần Việt : bị một vố; vấp phải trắc trở; bị thất bại; vấp váp.

Đồng nghĩa : 碰鼻, 碰壁, .

Trái nghĩa : 一帆風順, .

bị một vố; vấp phải trắc trở; bị thất bại; vấp váp (bị thất bại, bị khiển trách). 比喻遭到拒絕或受到斥責.


Xem tất cả...