Phiên âm : pèng líng.
Hán Việt : bính linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂器名, 打擊樂器。古代稱星。銅製, 形狀如鈴, 無鈴舌, 一副兩個, 用繩串連。相互碰擊發聲, 聲音清脆, 無固定音高。也稱為「碰鐘」、「雙星」、「撞鈴」、「雙馨」、「聲聲」、「水水」等名稱。