Phiên âm : pèng zháo.
Hán Việt : bính trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 遭逢, 遭遇, .
Trái nghĩa : , .
1.撞到或觸到東西。如:「那小孩的頭碰著桌角, 流血了!」2.遇見。如:「我在公車上碰著十年沒見的小學同學, 很高興!」