VN520


              

碰著

Phiên âm : pèng zháo.

Hán Việt : bính trứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 遭逢, 遭遇, .

Trái nghĩa : , .

1.撞到或觸到東西。如:「那小孩的頭碰著桌角, 流血了!」2.遇見。如:「我在公車上碰著十年沒見的小學同學, 很高興!」


Xem tất cả...