Phiên âm : pèng tóu huì.
Hán Việt : bính đầu hội.
Thuần Việt : họp hội ý; cuộc hội ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
họp hội ý; cuộc hội ý以交换情况为主要内容的会,一般时间很短