VN520


              

碰头

Phiên âm : pèng tóu.

Hán Việt : bính đầu.

Thuần Việt : đụng đầu; gặp mặt; gặp nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đụng đầu; gặp mặt; gặp nhau
会面;会见
qǐng tā dài qù ba,tāmen tiāntiān dū pèngtóu.
nhờ anh ấy đýa đi cho, bọn họ ngày nào cũng gặp mặt nhau.


Xem tất cả...