Phiên âm : pèng jìn r.
Hán Việt : bính kính nhân.
Thuần Việt : ngẫu nhiên; tình cờ; gặp may.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngẫu nhiên; tình cờ; gặp may偶然碰巧也说碰巧劲儿碰劲儿打中了一枪。pèng jìn er dǎ zhòng le yī qiāng.may mà bắn trúng một phát.