VN520


              

碰劲儿

Phiên âm : pèng jìn r.

Hán Việt : bính kính nhân.

Thuần Việt : ngẫu nhiên; tình cờ; gặp may.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngẫu nhiên; tình cờ; gặp may
偶然碰巧也说碰巧劲儿
碰劲儿打中了一枪。
pèng jìn er dǎ zhòng le yī qiāng.
may mà bắn trúng một phát.


Xem tất cả...