VN520


              

硬骨頭

Phiên âm : yìng gǔ tou.

Hán Việt : ngạnh cốt đầu .

Thuần Việt : xương cốt cứng rắn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xương cốt cứng rắn. 比喻堅強不屈的人.


Xem tất cả...