Phiên âm : yìng shi.
Hán Việt : ngạnh thật.
Thuần Việt : khoẻ mạnh; rắn chắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoẻ mạnh; rắn chắc. 壯實;硬棒.