Phiên âm : yìng jiàn.
Hán Việt : ngạnh kiện .
Thuần Việt : phần cứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phần cứng. 計算機系統的一個組成部分, 是構成計算機的各個元件、部件和裝置的統稱. 也叫硬設備.