VN520


              

硬殼

Phiên âm : yìng ké.

Hán Việt : ngạnh xác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

堅硬的外殼。如:「烏龜的硬殼有防禦外敵的功用。」


Xem tất cả...