Phiên âm : yìng hàn.
Hán Việt : ngạnh hán.
Thuần Việt : con người rắn rỏi; con người kiên cường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con người rắn rỏi; con người kiên cường坚强不屈的男人也说硬汉子