Phiên âm : liú suān.
Hán Việt : lưu toan .
Thuần Việt : a- xít sun-phu-rit.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a- xít sun-phu-rit. 無機化合物, 化學式H2SO4. 無色油狀液體, 含雜質時為黃色或棕色, 是一種強酸, 用來制造肥料、染料、炸藥、醫藥品等, 也用于石油工業和冶金工業.