Phiên âm : liú huà xiàng jiāo.
Hán Việt : lưu hóa tượng giao.
Thuần Việt : cao su lưu hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cao su lưu hoá. 經過硫化的橡膠, 彈性較好, 耐熱, 不易折斷, 橡膠制品大都用這種橡膠制成. 也叫熟橡膠, 通稱橡皮或膠皮.