VN520


              

硫化橡膠

Phiên âm : liú huà xiàng jiāo.

Hán Việt : lưu hóa tượng giao.

Thuần Việt : cao su lưu hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cao su lưu hoá. 經過硫化的橡膠, 彈性較好, 耐熱, 不易折斷, 橡膠制品大都用這種橡膠制成. 也叫熟橡膠, 通稱橡皮或膠皮.