VN520


              

硫磺

Phiên âm : liú huáng.

Hán Việt : lưu hoàng.

Thuần Việt : lưu hoàng; lưu huỳnh; diêm sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu hoàng; lưu huỳnh; diêm sinh. 硫的通稱.

♦Nguyên tố hóa học (sulfur, S), tức diêm vàng. § Cũng viết là lưu hoàng 硫黃.