Phiên âm : liú huáng.
Hán Việt : lưu hoàng.
Thuần Việt : lưu hoàng; lưu huỳnh; diêm sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu hoàng; lưu huỳnh; diêm sinh. 硫的通稱.
♦Nguyên tố hóa học (sulfur, S), tức diêm vàng. § Cũng viết là lưu hoàng 硫黃.