VN520


              

硫化

Phiên âm : liú huà.

Hán Việt : lưu hóa.

Thuần Việt : lưu hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu hoá. 把生橡膠、硫磺和炭黑等填料放在容器里, 通入高壓蒸氣加熱, 使變成硫化橡膠.