Phiên âm : liú huà.
Hán Việt : lưu hóa.
Thuần Việt : lưu hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu hoá. 把生橡膠、硫磺和炭黑等填料放在容器里, 通入高壓蒸氣加熱, 使變成硫化橡膠.