Phiên âm : liú huáng quán.
Hán Việt : lưu hoàng tuyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種含硫化氫的溫泉, 與火山作用同期或火山作用後期地下岩漿庫的熱源釋放有關。通常形成天然的溫泉, 有治療皮膚病的功用。也稱為「硫酸鹽泉」。