Phiên âm : pò yī lā cháng.
Hán Việt : phá y lạp thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拉, 襯字, 無義。破衣拉裳指破舊的衣服。《醒世姻緣傳》第九二回:「這幾件破衣拉裳, 都別要分, 我叫人抬到師娘墳上, 燒化給師娘去。」