VN520


              

研商

Phiên âm : yán shāng.

Hán Việt : nghiên thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 研究, .

Trái nghĩa : , .

研究商議。例這次的計畫非同小可, 應該與眾人共同研商後, 再採取行動。
研究商議。如:「這次的行動非同小可, 應該與眾人共同研商。」


Xem tất cả...