Phiên âm : yán yì.
Hán Việt : nghiên nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
研討商議。例新方案需經多方研議, 才能正式實施。研討商議。如:「新方案需經多方研議, 才能正式實施。」