VN520


              

研經鑄史

Phiên âm : yán jīng zhù shǐ.

Hán Việt : nghiên kinh chú sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精通經史, 學問淵博。《兒女英雄傳》第三三回:「安老爺雖是研經鑄史的通品, 卻是個稱薪量水的外行。」


Xem tất cả...