Phiên âm : yán jīng zhù shǐ.
Hán Việt : nghiên kinh chú sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精通經史, 學問淵博。《兒女英雄傳》第三三回:「安老爺雖是研經鑄史的通品, 卻是個稱薪量水的外行。」