VN520


              

研讀

Phiên âm : yán dú.

Hán Việt : nghiên độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

研究誦讀。例老師指導我們研讀課外書刊, 以增廣知識。
研究誦讀。《聊齋志異.卷七.胡四娘》:「群公子鄙不與同食, 僕婢咸揶揄焉。生默默不較短長, 研讀甚苦。」


Xem tất cả...