VN520


              

石沉大海

Phiên âm : shí chén dà hǎi.

Hán Việt : THẠCH TRẦM ĐẠI HẢI.

Thuần Việt : đá chìm đáy biển; biệt tăm; không thấy tăm hơi; kh.

Đồng nghĩa : 杳如黃鶴, 杳無消息, 杳無音信, 泥牛入海, 海底撈針, 去如黃鶴, .

Trái nghĩa : , .

đá chìm đáy biển; biệt tăm; không thấy tăm hơi; không có tin tức; biệt tăm biệt tích. 像石頭掉到大海里一樣, 不見蹤影, 比喻始終沒有消息.


Xem tất cả...