Phiên âm : jiǎo qián.
Hán Việt : kiểu kiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
欺詐強取。《書經.呂刑》:「鴟義姦宄, 奪攘矯虔。」