VN520


              

短嘆長吁

Phiên âm : duǎn tàn cháng xū.

Hán Việt : đoản thán trường hu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不斷嘆氣。形容非常憂傷愁悶。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「短嘆長吁, 愁腸似火, 淚兩如珠。」《初刻拍案驚奇》卷一五:「搥臺拍櫈, 短嘆長吁。」也作「長吁短嘆」。


Xem tất cả...