Phiên âm : jǔ zhèn yìn zì jī.
Hán Việt : củ trận ấn tự cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撞針以矩陣方式排列的印表機。如有九支撞針的印表機, 針頭即排列成長寬皆為三支撞針的矩陣。也稱為「點矩陣印表機」。