VN520


              

矩步方行

Phiên âm : jǔ bù fāng xíng.

Hán Việt : củ bộ phương hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

每一步都走得規規矩矩的。比喻言行舉止皆合乎法度。《歧路燈》第二回:「且這樣先生, 斷不能矩步方行, 不過東家西席, 聊存名目而已。」