Phiên âm : jǔ huò shéng chǐ.
Hán Việt : củ 矱 thằng xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指畫直角、方形及直線的工具。比喻規矩法度。清.朱彝尊〈沈明府不羈集序〉:「分體制之正變, 範圍之, 勿使逸出矩矱繩尺。」