VN520


              

矩矱繩尺

Phiên âm : jǔ huò shéng chǐ.

Hán Việt : củ 矱 thằng xích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

本指畫直角、方形及直線的工具。比喻規矩法度。清.朱彝尊〈沈明府不羈集序〉:「分體制之正變, 範圍之, 勿使逸出矩矱繩尺。」