Phiên âm : jǔ zé .
Hán Việt : củ tắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Quy củ phép tắc. ◇Minh sử 明史: Tập Lễ đốc hành nghị, hiếu cổ bỉnh lễ, động hữu củ tắc 習禮篤行誼, 好古秉禮, 動有矩則 (Tiền Tập Lễ truyện 錢習禮傳).