VN520


              

瞬间

Phiên âm : shùn jiān.

Hán Việt : thuấn gian.

Thuần Việt : Chốc lát ; trong nháy mắt; ngay lập tức, khoảng kh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Chốc lát ; trong nháy mắt; ngay lập tức, khoảng khắc
Yàoyǎn de liúxīng, yī shùnjiān biàn zài yèkōng zhōng xiāoshīle.
Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.
一瞬间,火箭已经