VN520


              

瞬息千變

Phiên âm : shùn xí qiān biàn.

Hán Việt : thuấn tức thiên biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容在極短的時間內變化迅速。《孽海花》第二四回:「大凡交涉的事, 是瞬息千變的, 只看雯兄養疴一個月, 國家已經蹙地八百里了。」也作「瞬息萬變」。