VN520


              

瞬息之間

Phiên âm : shùn xí zhī jiān.

Hán Việt : thuấn tức chi gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一轉眼一呼吸之間。比喻極短的時間。《北史.卷二.魏世祖太武帝本紀》:「雅長聽察, 瞬息之間, 下無以措其姦隱。」《警世通言.卷二二.宋小官團圓破氈笠》:「且說劉有才那日哄了女婿上岸, 撥轉船頭, 順風而下, 瞬息之間, 已行百里。」