Phiên âm : shǔn shí sù dù.
Hán Việt : THUẤN THỜI TỐC ĐỘ.
Thuần Việt : tốc độ thay đổi trong chớp mắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốc độ thay đổi trong chớp mắt. 作變速運動的物體在某一瞬間或某一位置的速度.