VN520


              

瞬時速度

Phiên âm : shǔn shí sù dù.

Hán Việt : THUẤN THỜI TỐC ĐỘ.

Thuần Việt : tốc độ thay đổi trong chớp mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tốc độ thay đổi trong chớp mắt. 作變速運動的物體在某一瞬間或某一位置的速度.