VN520


              

瞬息萬變

Phiên âm : shùn xí wàn biàn.

Hán Việt : thuấn tức vạn biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 變化多端, 變化無窮, 變幻莫測, 千變萬化, .

Trái nghĩa : 一成不變, .

形容事物在極短的時間內迅速變化。例萬花筒中瞬息萬變的圖形, 令人目不暇給。
形容在極短的時間內變化迅速。如:「國際局勢瞬息萬變, 令人難以預料。」也作「瞬息千變」。