Phiên âm : shùn xí wàn biàn.
Hán Việt : thuấn tức vạn biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 變化多端, 變化無窮, 變幻莫測, 千變萬化, .
Trái nghĩa : 一成不變, .
形容事物在極短的時間內迅速變化。例萬花筒中瞬息萬變的圖形, 令人目不暇給。形容在極短的時間內變化迅速。如:「國際局勢瞬息萬變, 令人難以預料。」也作「瞬息千變」。