VN520


              

眼馋

Phiên âm : yǎn chán.

Hán Việt : nhãn sàm.

Thuần Việt : thấy bắt thèm; trông thấy thích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấy bắt thèm; trông thấy thích
看见自己喜爱的事物极想得到


Xem tất cả...