Phiên âm : yǎn tū shuā.
Hán Việt : nhãn ngốc xoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容眼珠迅速轉動。元.喬吉《兩世姻緣》第一折:「情知那乾村沙怎做的玉天仙, 那裡有野鴛鴦眼禿刷的在黃金殿。」