VN520


              

眼压

Phiên âm : yǎn yà.

Hán Việt : nhãn áp.

Thuần Việt : nhãn áp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhãn áp (áp lực của dịch thể trong nhãn cầu đối với các tổ chức xung quanh. Thông thường nhãn áp giữa 13-28 mm trong cột thuỷ ngân, quá cao hoặc quá thấp sẽ ảnh hưởng đến cơ năng của nhãn cầu)
眼球内部液体对周围组织的压力正常 眼压一般在13-28毫米水银柱


Xem tất cả...