Phiên âm : yǎn guāng duǎn qiǎn.
Hán Việt : nhãn quang đoản thiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 目光如豆, 孤陋寡聞, 鼠目寸光, .
Trái nghĩa : , .
見識淺陋, 沒有遠見。如:「眼光短淺的人, 難以成就大事。」