Phiên âm : juàn yán.
Hán Việt : quyến ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懷念回顧的樣子。《隋書.卷一.高祖紀上》:「眷言誠節, 實有可嘉, 宜超恆賞, 用明沮勸。」南朝梁.沈約〈新安江至清淺深見底貽京邑遊好〉詩:「眷言訪舟客, 茲川信可珍。」