Phiên âm : juàn yòu.
Hán Việt : quyến hựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眷顧庇佑。例由於上天的眷佑, 我才能安全的逃過此劫。眷顧庇佑。《書經.微子之命》:「皇天眷佑, 誕受厥命。」唐.元稹〈論教本書〉:「豈不以皇天眷佑, 祚我唐德。」