Phiên âm : juàn niàn wú yì.
Hán Việt : quyến niệm vô dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無斁, 不厭煩。眷念無斁指時時想念記掛著。唐.元稹《鶯鶯傳》:「何幸不忘幽微, 眷念無斁。」