VN520


              

眷族

Phiên âm : juàn zú.

Hán Việt : quyến tộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家族親屬。《西遊記》第二二回:「卻只怕那水裡有甚麼眷族老小, 七窩八代的都來, 我就弄他不過。」