Phiên âm : juàn zú.
Hán Việt : quyến tộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家族親屬。《西遊記》第二二回:「卻只怕那水裡有甚麼眷族老小, 七窩八代的都來, 我就弄他不過。」