VN520


              

眠霜臥雪

Phiên âm : mián shuāng wò xuě.

Hán Việt : miên sương ngọa tuyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容在外生活非常勞苦。元.關漢卿《哭存孝》第二折:「我也曾苦征惡戰, 眠霜臥雪, 多有功勛。」