VN520


              

眠雲

Phiên âm : mián yún.

Hán Việt : miên vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山居。唐.劉禹錫〈西山蘭若試茶歌〉:「欲知花乳清冷味, 須是眠雲跂石人。」