VN520


              

眠川

Phiên âm : mián chuān.

Hán Việt : miên xuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時雜貨鋪售貨時對於價格的暗語。《通俗常言疏證.貨財.眠川》引《遊覽志餘》:「雜貨鋪市語, 一平頭, 二空工、三眠川、四睦目、五缺丑、六斷大、七皂底、八分頭、九未丸。」