VN520


              

眠花宿柳

Phiên âm : mián huā sù liǔ.

Hán Việt : miên hoa túc liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻男子在外嫖妓。也作「眠花醉柳」、「眠花臥柳」。