VN520


              

眠花醉柳

Phiên âm : mián huā zuì liǔ.

Hán Việt : miên hoa túy liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻男子在外嫖妓。《儒林外史》第四二回:「煙花窟裡, 惟憑行勢誇官;筆墨叢中, 偏去眠花醉柳。」也作「眠花宿柳」、「眠花臥柳」。