Phiên âm : mián huā zuì liǔ.
Hán Việt : miên hoa túy liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻男子在外嫖妓。《儒林外史》第四二回:「煙花窟裡, 惟憑行勢誇官;筆墨叢中, 偏去眠花醉柳。」也作「眠花宿柳」、「眠花臥柳」。